BC THƯỜNG NIÊN NĂM THÁNG 6/ 2025 VỀ CSVC, TLHT SD CHUNG
Thứ năm - 26/06/2025 10:25
BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM THÁNG 6/ 2025VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT, TÀI LIỆU HỌC TẬP SỬ DỤNG CHUNG
UBND HUYỆN THANH OAI
TRƯỜNG THCS PHƯƠNG TRUNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập -Tự do -Hạnh phúc |
Số:157/BC-THCSPT |
Phương Trung, ngày 25 tháng 6 năm 2025 |
BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM THÁNG 6/ 2025
VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT, TÀI LIỆU HỌC TẬP SỬ DỤNG CHUNG
- Diện tích đất;
Diện tích đất: 10.115m2:. Bình quân 8.22m2/1HS. So với quy định chưa đủ
- Số lượng, hạng mục
- .Khối phòng hành chính quản trị;
STT |
Tên các hạng mục |
SL theo quy định |
SL hiện có |
Diện tích( m2) |
1 |
Phòng Hiệu trưởng |
1 |
1 |
30 |
2 |
Phòng Phó HT |
1 |
1 |
30 |
3 |
Văn phòng |
1 |
1 |
90 |
4 |
Phòng bảo vệ |
1 |
1 |
30 |
5 |
Khu để xe giáo viên |
1 |
1 |
200 |
6 |
Nhà vệ sinh GV |
1 |
2 |
50 |
2.2. Khối phòng học tập.
STT |
Tên các hạng mục |
SL theo quy định |
SL hiện có |
Diện tích( m2) |
1 |
Phòng học |
28 |
31 |
55 |
2 |
Phòng Âm nhạc |
1 |
1 |
60 |
3 |
Phòng Mỹ thuật |
1 |
1 |
60 |
4 |
Phòng công nghệ |
1 |
1 |
60 |
5 |
Phòng KHTN |
3 |
2 |
60 |
6 |
Phòng Tin học |
1 |
1 |
60 |
7 |
Phòng Ngoại ngữ |
2 |
1 |
60 |
8 |
Phòng đa chức năng |
2 |
2 |
60 |
9 |
Phòng KHXH |
1 |
1 |
60 |
2.3 Khối phòng bộ môn hỗ trợ học tập.
STT |
Tên các hạng mục |
SL theo quy định |
SL hiện có |
Diện tích( m2) |
1 |
Thư viện |
1 |
1 |
120 |
2 |
Thiết bị GD |
1 |
1 |
45 |
3 |
Tư vấn học đường |
1 |
1 |
30 |
4 |
Đoàn Đội |
1 |
1 |
30 |
5 |
Truyền thống |
1 |
1 |
45 |
2.4. Khối phụ trợ
STT |
Tên các hạng mục |
SL theo quy định |
SL hiện có |
Diện tích( m2) |
1 |
Phòng họp |
1 |
1 |
|
2 |
Phòng tổ chuyên môn |
2 |
2 |
45 |
3 |
Phòng y tế |
1 |
1 |
30 |
4 |
Nhà kho |
1 |
1 |
50 |
5 |
Khu để xe của HS |
có |
5 |
350 |
6 |
Khu vệ sinh học sinh |
có |
5 |
100 |
7 |
Phòng nghỉ GV |
có |
0 |
0 |
8 |
Phòng GV |
có |
0 |
0 |
2.5. Khu sân chơi thể thao
STT |
Tên các hạng mục |
SL theo quy định |
SL hiện có |
Diện tích( m2) |
1 |
Sân trường |
có |
có |
|
2 |
Sân thể dục thể thao |
có |
có |
|
3 |
Nhà đa năng |
có |
không |
|
- 2.6
- 2.6 Các trang thiết bị khác phục vụ dạy học : Có biểu kèm theo.
- 3. Danh mục sách giáo khoa sử dụng trong cơ sở giáo dục: sử dụng bộ Sách kết nối tri thức. Tiếng Anh sử dụng bộc sách Cánh buồm.
-
-
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 6 NĂM HỌC 2024- 2025
Tên đầu sách |
Số tiền |
Ghi chú |
Ngữ Văn - Tập 1 |
19,000 |
|
Ngữ Văn - Tập 2 |
16,000 |
|
Toán - Tập 1 |
17,000 |
|
Toán - Tập 2 |
16,000 |
|
GDCD |
8,000 |
|
Lịch sử và Địa lý |
27,000 |
|
Công nghệ |
10,000 |
|
Tin học |
10,000 |
|
Giáo dục thể chất |
16,000 |
|
Âm nhạc |
9,000 |
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp |
8,000 |
|
Mỹ thuật |
11,000 |
|
Khoa học Tự nhiên |
27,000 |
|
Bài tập Ngữ văn - Tập 1 |
13,000 |
|
Bài tập Ngữ văn - Tập 2 |
14,000 |
|
Bài tập Toán - Tập 1 |
18,000 |
|
Bài tập Toán - Tập 2 |
20,000 |
|
Bài tập KHTN |
19,000 |
|
Tiếng Anh |
90,000 |
|
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 7 NĂM HỌC 2024 - 2025
Tên đầu sách |
Số tiền |
Ghi chú |
|
Ngữ Văn - Tập 1 |
19,000 |
|
|
Ngữ Văn - Tập 2 |
18,000 |
|
|
Toán - Tập 1 |
16,000 |
|
|
Toán - Tập 2 |
16,000 |
|
|
GDCD |
9,000 |
|
|
Lịch sử và Địa lý |
24,000 |
|
|
Công nghệ |
11,000 |
|
|
Tin học |
11,000 |
|
|
Giáo dục thể chất |
14,000 |
|
|
Âm nhạc |
10,000 |
|
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp |
10,000 |
|
|
Mỹ thuật |
10,000 |
|
|
Khoa học Tự nhiên |
24,000 |
|
|
Bài tập Ngữ văn - Tập 1 |
17,000 |
|
|
Bài tập Ngữ văn - Tập 2 |
15,000 |
|
|
Bài tập Toán - Tập 1 |
19,000 |
|
|
Bài tập Toán - Tập 2 |
15,000 |
|
|
Bài tập KHTN |
20,000 |
|
|
Tiếng Anh |
90,000 |
|
|
DANH MỤC ÁCH GIÁO KHOA LỚP 8 NĂM HỌC 2024- 2025 |
|
|
|
|
Tên đầu sách |
Số tiền |
Ghi chú |
|
Ngữ Văn - Tập 1 |
18,000 |
|
|
Ngữ Văn - Tập 2 |
19,000 |
|
|
Toán - Tập 1 |
17,000 |
|
|
Toán - Tập 2 |
19,000 |
|
|
GDCD |
9,000 |
|
|
Lịch sử và Địa lý |
23,000 |
|
|
Công nghệ |
14,000 |
|
|
Tin học |
13,000 |
|
|
Giáo dục thể chất |
14,000 |
|
|
Âm nhạc |
9,000 |
|
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp |
10,000 |
|
|
Mỹ thuật |
9,000 |
|
|
Khoa học Tự nhiên |
26,000 |
|
|
Bài tập Ngữ văn - Tập 1 |
15,000 |
|
|
Bài tập Ngữ văn - Tập 2 |
15,000 |
|
|
Bài tập Toán - Tập 1 |
17,000 |
|
|
Bài tập Toán - Tập 2 |
21,000 |
|
|
Bài tập KHTN |
26,000 |
|
|
Tiếng Anh |
90,000 |
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC ÁCH GIÁO KHOA LỚP 9 NĂM HỌC 2024- 2025
Tên đầu sách |
Số tiền |
Ghi chú |
Ngữ Văn - Tập 1 |
20,000 |
|
Ngữ Văn - Tập 2 |
19,000 |
|
Toán - Tập 1 |
16,000 |
|
Toán - Tập 2 |
18,000 |
|
GDCD |
8,000 |
|
Lịch sử và Địa lý |
31,000 |
|
Tin học |
13,000 |
|
Giáo dục thể chất |
14,000 |
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp |
9,000 |
|
Khoa học Tự nhiên |
29,000 |
|
|
|
|
Âm nhạc |
|
|
Mỹ Thuật |
|
|
Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp |
|
|
Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà |
|
|
Bài tập Ngữ văn - Tập 1 |
13,000 |
|
Bài tập Ngữ văn - Tập 2 |
13,000 |
|
Bài tập Toán - Tập 1 |
16,000 |
|
Bài tập KHTN |
26,000 |
|
Tiếng Anh English Dícovery Students Book (Cánh buồm) |
|
|
Tiếng Anh English Dícovery WorkBook (Cánh buồm) |
|
|
- Số bị thiết bị dạy học hiện có: Có phụ lục kèm theo
Phương Trung ngày 25 tháng 6 năm 2025
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Chính